Có 2 kết quả:
具体问题 jù tǐ wèn tí ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ • 具體問題 jù tǐ wèn tí ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
concrete issue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
concrete issue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0