Có 2 kết quả:

具体问题 jù tǐ wèn tí ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ具體問題 jù tǐ wèn tí ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

concrete issue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

concrete issue

Bình luận 0